Có 2 kết quả:

松紧带 sōng jǐn dài ㄙㄨㄥ ㄐㄧㄣˇ ㄉㄞˋ鬆緊帶 sōng jǐn dài ㄙㄨㄥ ㄐㄧㄣˇ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

elastic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

elastic

Bình luận 0