Có 2 kết quả:
松紧带 sōng jǐn dài ㄙㄨㄥ ㄐㄧㄣˇ ㄉㄞˋ • 鬆緊帶 sōng jǐn dài ㄙㄨㄥ ㄐㄧㄣˇ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
elastic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
elastic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0